sweep through nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sweep through nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweep through giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweep through.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sweep through
Similar:
breeze through: succeed at easily
She sailed through her exams
You will pass with flying colors
She nailed her astrophysics course
Synonyms: ace, pass with flying colors, sail through, nail
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sweep
- sweeper
- sweep up
- sweeping
- sweep oar
- sweep off
- sweep-net
- sweepback
- sweepings
- sweep away
- sweep hand
- sweep mode
- sweep over
- sweep rate
- sweep rest
- sweep time
- sweepingly
- sweepstake
- sweep angle
- sweep range
- sweep round
- sweepstakes
- sweep length
- sweep period
- sweep signal
- sweep-foward
- sweep-second
- sweepingness
- sweep account
- sweep antenna
- sweep circuit
- sweep current
- sweep garbage
- sweep templet
- sweep through
- sweep voltage
- sweep-up pipe
- sweep coverage
- sweep facility
- sweep of flame
- sweep amplifier
- sweep excursion
- sweep frequency
- sweep generator
- sweep the floor
- sweeping device
- sweeping motion
- sweep efficiency
- sweep oscillator
- sweeping machine