sweep up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sweep up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweep up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweep up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sweep up

    Similar:

    embroil: force into some kind of situation, condition, or course of action

    They were swept up by the events

    don't drag me into this business

    Synonyms: tangle, sweep, drag, drag in

    espouse: take up the cause, ideology, practice, method, of someone and use it as one's own

    She embraced Catholicism

    They adopted the Jewish faith

    Synonyms: embrace, adopt

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).