drag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drag.

Từ điển Anh Việt

  • drag

    /dræg/

    * danh từ

    cái bừa lớn, cái bừa nặng

    xe trượt (san đất, chở đồ nặng...)

    xe bốn ngựa

    lưỡi kéo, lưỡi vét (bắt cá, bẫy chim) ((cũng) drag net)

    máy nạo vét; dụng cụ câu móc (người chết đuối...); cái cào phân

    cái cân (để giảm tốc độ xe xuống dốc)

    cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại (cho sự tiến bộ)

    sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề

    sự rít một hơi (tẩu, thuốc lá...)

    to take a long drag on one's cigarette: rít một hơi thuốc lá dài

    (từ lóng) ảnh hưởng, sự lôi kéo

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đường phố

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cô gái mình đi kèm

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc đua (ô tô du lịch)

    * ngoại động từ

    lôi kéo

    kéo lê

    to drag one's feet: kéo lê chân; (nghĩa bóng) làm chạm chạp lề mề, làm miễn cưỡng

    (hàng hải) kéo (neo) trôi đi

    ship drags her anchor: tàu kéo neo trôi đi (neo trôi không cầm chắc)

    mò đáy, vét đáy (sông... bằng móc lưới... để làm vật gì)

    to drag the lake for the drowned man: mò đáy hồ tìm xác người chết đuối

    lắp cái cản (vào bánh xe để giảm tốc độ khi xuống dốc)

    bừa (ruộng...)

    * nội động từ

    kéo, kéo lê, đi kéo lê

    (âm nhạc) kéo dài, chơi quá chậm, thiếu sinh động

    kề mề, kéo dài (câu chuyện, công việc...)

    (hàng hải) trôi, không cầm chặt (neo)

    mò đáy, vét đáy (để tìm cái gì)

    to drag in

    lôi vào, kéo vào

    đưa vào (một vấn đề) một cách vụng về, đưa vào không cần thiết

    to drag on

    lôi theo, kéo theo

    lề mề, kéo dài nặng nề chán ngắt (câu chuyện...)

    to drag out

    lôi ra, kéo ra

    kéo dài

    to drag up

    lôi lên, kéo lên

    (thông tục) nuôi dạy ẩu, nuôi dạy thô bạo (con cái)

  • drag

    (Tech) bấm kéo

  • drag

    trở lực

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • drag

    * kỹ thuật

    kéo

    lực cản

    lực cản, kéo

    lực chống

    lực hãm

    nạo

    nạo vét

    máy lăn đường

    quăng lưới

    sự cản

    sự hãm

    sự kéo

    tàu

    tàu vét bùn

    xe cạp

    xe lu

    xây dựng:

    băng cái cào

    toán & tin:

    băng cáo

    trở lực

    giao thông & vận tải:

    kéo lê

    ô tô:

    sức cản (gió)

    trôi (phanh)

    trượt (ly hợp)

    cơ khí & công trình:

    tầu hút bùn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • drag

    the phenomenon of resistance to motion through a fluid

    Synonyms: retarding force

    something that slows or delays progress

    taxation is a drag on the economy

    too many laws are a drag on the use of new land

    something tedious and boring

    peeling potatoes is a drag

    clothing that is conventionally worn by the opposite sex (especially women's clothing when worn by a man)

    he went to the party dressed in drag

    the waitresses looked like missionaries in drag

    the act of dragging (pulling with force)

    the drag up the hill exhausted him

    pull, as against a resistance

    He dragged the big suitcase behind him

    These worries were dragging at him

    move slowly and as if with great effort

    to lag or linger behind

    But in so many other areas we still are dragging

    Synonyms: trail, get behind, hang back, drop behind, drop back

    use a computer mouse to move icons on the screen and select commands from a menu

    drag this icon to the lower right hand corner of the screen

    persuade to come away from something attractive or interesting

    He dragged me away from the television set

    proceed for an extended period of time

    The speech dragged on for two hours

    Synonyms: drag on, drag out

    Similar:

    puff: a slow inhalation (as of tobacco smoke)

    he took a puff on his pipe

    he took a drag on his cigarette and expelled the smoke slowly

    Synonyms: pull

    haul: draw slowly or heavily

    haul stones

    haul nets

    Synonyms: hale, cart

    embroil: force into some kind of situation, condition, or course of action

    They were swept up by the events

    don't drag me into this business

    Synonyms: tangle, sweep, sweep up, drag in

    puff: suck in or take (air)

    draw a deep breath

    draw on a cigarette

    Synonyms: draw

    scuff: walk without lifting the feet

    dredge: search (as the bottom of a body of water) for something valuable or lost