dredge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dredge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dredge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dredge.
Từ điển Anh Việt
dredge
/dredʤ/
* danh từ
lưới vét (bắt sò hến ở đáy sông)
máy nạo vét lòng sông
* động từ
kéo lưới vét, đánh lưới vét (bắt sò...)
to dredge [for] oysters: đánh lưới; vét bắt sò
nạo vét (sông, biển bằng máy nạo vét)
* ngoại động từ
rắc (bột, muối, hạt tiêu...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dredge
* kinh tế
lưới vét
máy nạo vét
nạo vét
* kỹ thuật
nạo
nạo vét
máy nạo vét
tàu vét bùn
xây dựng:
hút bùn
vét bùn
hóa học & vật liệu:
phần quặng thải
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dredge
a power shovel to remove material from a channel or riverbed
cover before cooking
dredge the chicken in flour before frying it
search (as the bottom of a body of water) for something valuable or lost
Synonyms: drag
remove with a power shovel, usually from a bottom of a body of water