dredger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dredger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dredger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dredger.
Từ điển Anh Việt
dredger
/'dredʤə/
* danh từ
người đánh lưới vét
người nạo vét; máy nạo vét (sông, biển)
* danh từ
lọ rắc (bột, muối, hạt tiêu...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dredger
* kinh tế
bình rác
máy nạo vét
* kỹ thuật
bơm hút bùn
máy hút bùn
tàu vét bùn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dredger
a barge (or a vessel resembling a barge) that is used for dredging