dredge working travel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dredge working travel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dredge working travel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dredge working travel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dredge working travel
* kỹ thuật
xây dựng:
sự chạy vét