hale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hale.

Từ điển Anh Việt

  • hale

    /heil/

    * tính từ

    khoẻ mạnh, tráng kiện (người già)

    to be hale and hearty: còn khoẻ mạnh tráng kiện

    * ngoại động từ

    kéo, lối đi bằng vũ lực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    to hale somebody to prison: lôi ai vào ngục, tống ai vào ngục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hale

    a soldier of the American Revolution who was hanged as a spy by the British; his last words were supposed to have been `I only regret that I have but one life to give for my country' (1755-1776)

    Synonyms: Nathan Hale

    United States astronomer who discovered that sunspots are associated with strong magnetic fields (1868-1938)

    Synonyms: George Ellery Hale

    prolific United States writer (1822-1909)

    Synonyms: Edward Everett Hale

    exhibiting or restored to vigorous good health

    hale and hearty

    whole in mind and body

    a whole person again

    Synonyms: whole

    Similar:

    coerce: to cause to do through pressure or necessity, by physical, moral or intellectual means :"She forced him to take a job in the city"

    He squeezed her for information

    Synonyms: squeeze, pressure, force

    haul: draw slowly or heavily

    haul stones

    haul nets

    Synonyms: cart, drag