cart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cart.

Từ điển Anh Việt

  • cart

    /kɑ:t/

    * danh từ

    xe bò, xe ngựa (hai bánh để chở hàng)

    to be the cart

    (từ lóng) ở trong tình thế lúng túng khó khăn

    to put the cart before the horse

    làm ngược, làm trái khoáy; lấy kết quả làm nguyên nhân

    * ngoại động từ

    chở bằng xe bò, chở bằng xe ngựa

  • cart

    (Tech) xe đẩy (để đồ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cart

    * kinh tế

    xe đẩy hàng

    * kỹ thuật

    tải

    xe chở đồ nặng

    xe đẩy

    xe kéo

    xe ngựa

    xe tải

    xây dựng:

    công cụ vận chuyển

    xe tải đồ

    giao thông & vận tải:

    xe hai bánh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cart

    a heavy open wagon usually having two wheels and drawn by an animal

    transport something in a cart

    Similar:

    handcart: wheeled vehicle that can be pushed by a person; may have one or two or four wheels

    he used a handcart to carry the rocks away

    their pushcart was piled high with groceries

    Synonyms: pushcart, go-cart

    haul: draw slowly or heavily

    haul stones

    haul nets

    Synonyms: hale, drag