handcart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
handcart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm handcart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của handcart.
Từ điển Anh Việt
handcart
/'hændkɑ:t/
* danh từ
xe nhỏ đẩy tay, xe nhỏ kéo bằng tay
xe ba gác