cart way nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cart way nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cart way giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cart way.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cart way
* kỹ thuật
đường vận tải thô sơ
Từ liên quan
- cart
- carte
- cartel
- carter
- carton
- cartage
- cartful
- cartier
- carting
- cartoon
- cartway
- cart off
- cart way
- cartable
- carthage
- cartload
- cartoner
- cartouch
- cartroad
- cart away
- cart load
- cart road
- cart-load
- cart-road
- cart-whip
- cartagena
- cartesian
- carthamus
- carthorse
- cartilage
- cartogram
- cartology
- cartonful
- cartouche
- cartridge
- cartulary
- cartwheel
- cart horse
- cart track
- cart-horse
- cart-track
- cart-wheel
- cartage-in
- cartessian
- carthusian
- cartomancy
- cartoonish
- cartoonist
- cartwright
- cart grease