cartwheel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cartwheel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cartwheel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cartwheel.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cartwheel

    a wheel that has wooden spokes and a metal rim

    acrobatic revolutions with the body turned sideways and the arms and legs outstretched like the spokes of a wheel

    do cartwheels: perform an acrobatic movement using both hands and feet

    Similar:

    silver dollar: a dollar made of silver

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).