cartomancy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cartomancy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cartomancy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cartomancy.

Từ điển Anh Việt

  • cartomancy

    /'kɑ:toumænsi/

    * danh từ

    pháp bói bài