cartouche nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cartouche nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cartouche giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cartouche.

Từ điển Anh Việt

  • cartouche

    * danh từ

    sự trang hoàng theo hình xoắn ốc

    vòng tròn hình ô-van khắc tên và tước hiệu của vua Ai Cập

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cartouche

    a cartridge (usually with paper casing)

    Synonyms: cartouch