cartesian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cartesian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cartesian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cartesian.

Từ điển Anh Việt

  • cartesian

    /kɑ:'ti:zjən/

    * tính từ

    (thuộc) thuyết Đê-các-tơ

    * danh từ

    người theo thuyết Đê-các-tơ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cartesian

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    Descartes (Đề các)

    đề các

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cartesian

    a follower of Cartesian thought

    of or relating to Rene Descartes or his works

    Cartesian linguistics