cartesian chart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cartesian chart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cartesian chart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cartesian chart.

Từ điển Anh Việt

  • cartesian chart

    (Tech) biểu đồ Đêcáctơ (Descartes)