cartesian coordinate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cartesian coordinate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cartesian coordinate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cartesian coordinate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cartesian coordinate
* kỹ thuật
xây dựng:
Tọa độ Đề-Các
điện lạnh:
tọa độ Descartes
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cartesian coordinate
one of the coordinates in a system of coordinates that locates a point on a plane or in space by its distance from two lines or three planes respectively; the two lines or the intersections of the three planes are the coordinate axes