carte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carte.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carte
Similar:
menu: a list of dishes available at a restaurant
the menu was in French
Synonyms: bill of fare, card, carte du jour
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- carte
- cartel
- carter
- cartesian
- cartessian
- cartel model
- cartel price
- carter chart
- cartesianism
- carte blanche
- carte du jour
- cartel tariff
- cartesian chart
- cartesian plane
- cartesian space
- cartel sanctions
- cartesian square
- cartesian product
- carter coefficient
- cartesian geometry
- cartesian coordinate
- carter administration
- cartesian coordinates
- cartelization of trade
- cartesian coordinate system
- cartesian product of two sets
- cartesian product of a family of topological spaces