card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
card
/kɑ:d/
* danh từ
các, thiếp, thẻ
calling card: danh thiếp
card of admission: thẻ ra vào, thẻ vào cửa
invitation card: thiếp mời
quân bài, bài ((cũng) playing card)
(số nhiều) sự chơi bài
a pack of cards: một cỗ bài
trump card: quân bài chủ
chương trình (cuộc đua...)
bản yết thị
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quảng cáo (trên báo)
(từ cổ,nghĩa cổ), hải la bàn ((cũng) mariner's card)
(thông tục) người kỳ quặc; thằng cha, gã
a knowing card: một thằng cha láu
a queer card: một thằng cha kỳ quặc
to have a card up one's sleeve
còn nắm bài chủ trong tay; có kế dự phòng
to have (hold) the cards in one's hands
có tất cả bài chủ trong tay; (nghĩa bóng) có tất cả yếu tố thắng lợi trong tay
house of cards
(xem) house
on (in) the cards
có thể, có lẽ
one's best (trump) cards
lý lẽ vững nhất; lá bài chủ (nghĩa bóng)
to play one's card well
chơi nước bài hay ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to play a sure card
chơi nước chắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to play a wrong card
chơi nước bài bớ, chơi nước bài sai lầm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to play (lay, place) one's card on the table
nói rõ hết ý định, nói rõ hết kế hoạch không cần úp mở giấu giếm
to show one's card
để lộ kế hoạch
to speak by the card
nói rành rọt, nói chính xác
that's the card
(thông tục) đúng thế, thế là đúng, thế là phải
to throw (fling) up one's card
bỏ cuộc, chịu thua không chơi nữa
* danh từ
bàn chải len, bàn cúi
* ngoại động từ
chải (len...)
card
(Tech) thẻ, phiếu, bìa
card
(máy tính) tấm bìa, phiếu tính có lỗ; bảng; (lý thuyết trò chơi) quân bài
correetion c. bảng sửa chữa
plain c. (lý thuyết trò chơi) quân bài công khai
punched c. bìa đục lỗ
test c. phiếu kiểm tra
trump c. quana bài thắng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
card
* kinh tế
đưa vào phiếu
ghi vào thẻ
phiếu
thẻ
* kỹ thuật
bàn chải
bản đồ
bảng
bìa
bìa đục lỗ
chải
phiếu
cơ khí & công trình:
bàn chùi (bằng len)
biểu đỡ
toán & tin:
cạc bìa
phiếu tính có lỗ
quân bài
tấm bìa
tấm mạch
dệt may:
chải thô
xây dựng:
hoa hồng chỉ hướng
điện:
vào phiếu
vào thẻ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
card
one of a set of small pieces of stiff paper marked in various ways and used for playing games or for telling fortunes
he collected cards and traded them with the other boys
a card certifying the identity of the bearer
he had to show his card to get in
Synonyms: identity card
a rectangular piece of stiff paper used to send messages (may have printed greetings or pictures)
they sent us a card from Miami
thin cardboard, usually rectangular
(golf) a record of scores (as in golf)
you have to turn in your card to get a handicap
Synonyms: scorecard
ask someone for identification to determine whether he or she is old enough to consume liquor
I was carded when I tried to buy a beer!
Similar:
wag: a witty amusing person who makes jokes
Synonyms: wit
poster: a sign posted in a public place as an advertisement
a poster advertised the coming attractions
Synonyms: posting, placard, notice, bill
calling card: a printed or written greeting that is left to indicate that you have visited
Synonyms: visiting card
menu: a list of dishes available at a restaurant
the menu was in French
Synonyms: bill of fare, carte du jour, carte
batting order: (baseball) a list of batters in the order in which they will bat
the managers presented their cards to the umpire at home plate
Synonyms: lineup
circuit board: a printed circuit that can be inserted into expansion slots in a computer to increase the computer's capabilities
Synonyms: circuit card, board, plug-in, add-in
tease: separate the fibers of
tease wool
- card
- cardo
- cards
- cardan
- carder
- cardia
- cardox
- cardiac
- cardiff
- carding
- cardium
- cardoon
- cardura
- carduus
- card bed
- card box
- card jam
- card man
- card row
- cardamom
- cardamon
- cardamum
- cardcase
- cardfile
- cardigan
- cardinal
- cardioid
- carditis
- cardizem
- cardroom
- carducci
- card cage
- card code
- card deck
- card edge
- card face
- card feed
- card file
- card form
- card game
- card pack
- card path
- card rate
- card room
- card slot
- card tray
- card view
- cardamine
- cardboard
- cardhouse