cardia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cardia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cardia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cardia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cardia

    * kỹ thuật

    y học:

    tâm vị, tim

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cardia

    the opening into the stomach and that part of the stomach connected to the esophagus