cardiac monitor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cardiac monitor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cardiac monitor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cardiac monitor.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cardiac monitor

    a piece of electronic equipment for continual observation of the function of the heart

    Synonyms: heart monitor

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).