cardiac infantilism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cardiac infantilism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cardiac infantilism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cardiac infantilism.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cardiac infantilism

    * kỹ thuật

    y học:

    nhi tính bệnh tim