cardiac reserve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cardiac reserve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cardiac reserve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cardiac reserve.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cardiac reserve

    * kỹ thuật

    y học:

    dự trữ năng lượng tim