cardiac index nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cardiac index nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cardiac index giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cardiac index.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cardiac index

    * kỹ thuật

    y học:

    chỉ số tim