cardiac pacing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cardiac pacing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cardiac pacing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cardiac pacing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cardiac pacing

    * kỹ thuật

    y học:

    điều nhịp tim