cardiac glucoside nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cardiac glucoside nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cardiac glucoside giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cardiac glucoside.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cardiac glucoside

    Similar:

    cardiac glycoside: obtained from a number of plants and used to stimulate the heart in cases of heart failure

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).