cardiac standstill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cardiac standstill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cardiac standstill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cardiac standstill.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cardiac standstill

    * kỹ thuật

    y học:

    ngừng tim