cardiac cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cardiac cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cardiac cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cardiac cycle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cardiac cycle

    * kỹ thuật

    y học:

    chu kỳ chuyển tim

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cardiac cycle

    the complete cycle of events in the heart from the beginning of one heart beat to the beginning of the next; an electrical impulse conducted through the heart muscle that constricts the atria which is followed by constriction of the ventricles

    the cardiac cycle can be shown on an electrocardiogram