cardiac dyspnea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cardiac dyspnea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cardiac dyspnea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cardiac dyspnea.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cardiac dyspnea

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng khó thở tim