cardiac output nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cardiac output nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cardiac output giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cardiac output.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cardiac output

    * kỹ thuật

    y học:

    hiệu suất của tim

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cardiac output

    the amount of blood pumped out by the ventricles in a given period of time

    a resting adult has a cardiac output of about three quarts a minute