cardiac notch of left lung nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cardiac notch of left lung nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cardiac notch of left lung giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cardiac notch of left lung.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cardiac notch of left lung

    * kỹ thuật

    y học:

    khuyết tim của phổi trái