cardiac rhythm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cardiac rhythm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cardiac rhythm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cardiac rhythm.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cardiac rhythm
the rhythm of a beating heart
Synonyms: heart rhythm
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cardiac
- cardiac lung
- cardiac vein
- cardiac cycle
- cardiac edema
- cardiac index
- cardiac liver
- cardiac shock
- cardiac sound
- cardiac space
- cardiac valve
- cardiac antrum
- cardiac arrest
- cardiac cresis
- cardiac murmur
- cardiac muscle
- cardiac output
- cardiac pacing
- cardiac plexus
- cardiac reflex
- cardiac rhythm
- cardiac vector
- cardiac dyspnea
- cardiac infarct
- cardiac massage
- cardiac monitor
- cardiac opening
- cardiac reserve
- cardiac stomach
- cardiac surgery
- cardiac syncope
- cardiac vertigo
- cardiac neurosis
- cardiac stenosis
- cardiac glucoside
- cardiac glycoside
- cardiac pacemaker
- cardiac sphincter
- cardiac tamponade
- cardiac arrhythmia
- cardiac impression
- cardiac standstill
- cardiac vein small
- cardiac hypertrophy
- cardiac infantilism
- cardiac insufficiency
- cardiac resuscitation
- cardiac transplantation
- cardiac impression of lung
- cardiac notch of left lung