cardiac impression of lung nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cardiac impression of lung nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cardiac impression of lung giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cardiac impression of lung.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cardiac impression of lung

    * kỹ thuật

    y học:

    dấu vết tim trên phổi