cardiac impression nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cardiac impression nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cardiac impression giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cardiac impression.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cardiac impression

    * kỹ thuật

    y học:

    dấu vết tim