cardiac plexus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cardiac plexus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cardiac plexus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cardiac plexus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cardiac plexus

    * kỹ thuật

    y học:

    đám rối thần kinh tim

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cardiac plexus

    a plexus of nerves supplying the heart and nearby structures

    Synonyms: plexus cardiacus