plexus cardiacus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plexus cardiacus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plexus cardiacus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plexus cardiacus.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plexus cardiacus

    Similar:

    cardiac plexus: a plexus of nerves supplying the heart and nearby structures

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).