plexus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plexus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plexus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plexus.

Từ điển Anh Việt

  • plexus

    /'pleksəs/

    * danh từ

    (giải phẫu) đám rối

    pulmonary plexus: đám rối phổi

    solar plexus: đám rối dương

    mạng lưới chằng chịt; điều rắc rối, điều phức tạp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • plexus

    * kỹ thuật

    y học:

    đám rối, cụm mạch máu hoặc thần kinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plexus

    a network of intersecting blood vessels or intersecting nerves or intersecting lymph vessels

    Synonyms: rete