plexus celiacus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plexus celiacus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plexus celiacus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plexus celiacus.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plexus celiacus
Similar:
solar plexus: a large plexus of sympathetic nerves in the abdomen behind the stomach
Synonyms: coeliac plexus, abdominal nerve plexus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- plexus
- plexus venosus
- plexus celiacus
- plexus dentalis
- plexus lumbalis
- plexus sacralis
- plexus cardiacus
- plexus caroticus
- plexus coccygeus
- plexus autonomici
- plexus brachialis
- plexus cervicalis
- plexus choroideus
- plexus pulmonalis
- plexus myentericus
- plexus mesentericus
- plexus suprarenalis
- plexus hypogastricus
- plexus periarterialis
- plexus cavernosus penis
- plexus venosus rectalis
- plexus venosus uterinus
- plexus dentalis inferior
- plexus dentalis superior
- plexus caroticus externus
- plexus nervorum spinallum
- plexus aorticus thoracicus
- plexus cardiacus profundus
- plexus aorticus abdominalis
- plexus hypogastricus inferior
- plexus cardiacus superficialis
- plexus hypogastricus supperior
- plexus chorioideus ventriculi tertil