plexus lumbalis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plexus lumbalis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plexus lumbalis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plexus lumbalis.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
plexus lumbalis
* kỹ thuật
y học:
đám rối thần kinh thắt lưng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plexus lumbalis
Similar:
lumbar plexus: a lymphatic plexus located along the lower portion of the aorta and iliac vessels
lumbar plexus: a plexus of nerves formed by the ventral branches of the first four lumbar nerves
Từ liên quan
- plexus
- plexus venosus
- plexus celiacus
- plexus dentalis
- plexus lumbalis
- plexus sacralis
- plexus cardiacus
- plexus caroticus
- plexus coccygeus
- plexus autonomici
- plexus brachialis
- plexus cervicalis
- plexus choroideus
- plexus pulmonalis
- plexus myentericus
- plexus mesentericus
- plexus suprarenalis
- plexus hypogastricus
- plexus periarterialis
- plexus cavernosus penis
- plexus venosus rectalis
- plexus venosus uterinus
- plexus dentalis inferior
- plexus dentalis superior
- plexus caroticus externus
- plexus nervorum spinallum
- plexus aorticus thoracicus
- plexus cardiacus profundus
- plexus aorticus abdominalis
- plexus hypogastricus inferior
- plexus cardiacus superficialis
- plexus hypogastricus supperior
- plexus chorioideus ventriculi tertil