plexus cardiacus profundus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plexus cardiacus profundus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plexus cardiacus profundus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plexus cardiacus profundus.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
plexus cardiacus profundus
* kỹ thuật
y học:
đám rối thần kinh tim sâu
Từ liên quan
- plexus
- plexus venosus
- plexus celiacus
- plexus dentalis
- plexus lumbalis
- plexus sacralis
- plexus cardiacus
- plexus caroticus
- plexus coccygeus
- plexus autonomici
- plexus brachialis
- plexus cervicalis
- plexus choroideus
- plexus pulmonalis
- plexus myentericus
- plexus mesentericus
- plexus suprarenalis
- plexus hypogastricus
- plexus periarterialis
- plexus cavernosus penis
- plexus venosus rectalis
- plexus venosus uterinus
- plexus dentalis inferior
- plexus dentalis superior
- plexus caroticus externus
- plexus nervorum spinallum
- plexus aorticus thoracicus
- plexus cardiacus profundus
- plexus aorticus abdominalis
- plexus hypogastricus inferior
- plexus cardiacus superficialis
- plexus hypogastricus supperior
- plexus chorioideus ventriculi tertil