solar plexus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

solar plexus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solar plexus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solar plexus.

Từ điển Anh Việt

  • solar plexus

    /'soulə'pleksəs/

    * danh từ

    (giải phẫu) đám rối dương

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • solar plexus

    * kỹ thuật

    y học:

    đám rối dương

Từ điển Anh Anh - Wordnet