solar relay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

solar relay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solar relay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solar relay.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • solar relay

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    rơle slenoit