solar flare nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

solar flare nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solar flare giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solar flare.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • solar flare

    * kỹ thuật

    vết lóa mặt trời

    vết sáng mặt trời

    điện tử & viễn thông:

    bừng sáng mặt trời

    điện lạnh:

    vết sáng của mặt trời

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • solar flare

    a sudden eruption of intense high-energy radiation from the sun's surface; associated with sunspots and radio interference

    Synonyms: flare