solarimeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

solarimeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solarimeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solarimeter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • solarimeter

    * kỹ thuật

    nhật xạ kế

    nhật xạ kế//