solarization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
solarization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solarization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solarization.
Từ điển Anh Việt
solarization
/,soulərai'zeiʃn/
* danh từ
(nhiếp ảnh) sự làm hỏng vì phơi quá; sự bị hỏng vì phơi quá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
solarization
* kỹ thuật
sự làm cho phù hợp với việc sử dụng năng lượng mặt trời
vật lý:
sự lấy quá sáng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
solarization
exposure to the rays of the sun
Synonyms: solarisation