solar tide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

solar tide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solar tide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solar tide.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • solar tide

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    triều mặt trời