solar cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

solar cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solar cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solar cycle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • solar cycle

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chu kỳ mặt trời