solar apex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

solar apex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solar apex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solar apex.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • solar apex

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    điểm apec (của hệ) mặt trời

    điểm đỉnh mặt trời

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • solar apex

    Similar:

    apex: the point on the celestial sphere toward which the sun and solar system appear to be moving relative to the fixed stars

    Synonyms: apex of the sun's way

    Antonyms: antapex