apex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

apex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apex.

Từ điển Anh Việt

  • apex

    /'eipeks/

    * danh từ, số nhiều apexes, apices

    đỉnh ngọc, chỏm

    the apex of a triangle: đỉnh của một tam giác

    (thiên văn học) điểm apec

  • apex

    (Tech) đỉnh, chóp, ngọn

  • apex

    đỉnh, chóp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • apex

    * kỹ thuật

    chỏm

    đỉnh

    ngọn

    nóc nhà

    mũi

    xà nóc

    điện lạnh:

    điểm acpec

    xây dựng:

    đỉnh mái dốc

    đỉnh, chóp (mái)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • apex

    the point on the celestial sphere toward which the sun and solar system appear to be moving relative to the fixed stars

    Synonyms: solar apex, apex of the sun's way

    Antonyms: antapex

    Similar:

    vertex: the highest point (of something)

    at the peak of the pyramid

    Synonyms: peak, acme