apex stone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
apex stone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apex stone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apex stone.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
apex stone
* kỹ thuật
xây dựng:
đá đỉnh cuốn
Từ liên quan
- apex
- apexbeat
- apex load
- apex masi
- apex angle
- apex block
- apex stone
- apex cordis
- apex murmur
- apex of arch
- apex of vault
- apex pulmonis
- apex connector
- apex of apices
- apex or apices
- apex (of grade)
- apex of the bladder
- apex of the sun's way
- apex angle, apical angle
- apex cornus posterious medullae
- apex of the theoretical triangle
- apex partis petrosae ossis temporalis