peak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peak.

Từ điển Anh Việt

  • peak

    /pi:k/

    * danh từ

    lưỡi trai (của mũ)

    đỉnh, chỏm chóp (núi); đầu nhọn (của râu, ngạnh)

    đỉnh cao nhất, tột đỉnh, cao điểm

    the peak of the load: trọng tải cao nhất; cao điểm (cung cấp điện, luồng giao thông...)

    resonance peak: (vật lý) đỉnh cộng hưởng

    (hàng hải) mỏm (tàu)

    * ngoại động từ

    (hàng hải) dựng thẳng (trục buồm); dựng đứng (mái chèo)

    dựng ngược (đuôi) (cá voi)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho đạt tới đỉnh cao nhất

    * nội động từ

    dựng ngược đuôi lao thẳng đứng xuống (cá voi)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đạt tới đỉnh cao nhất

    * nội động từ

    héo hom, ốm o gầy mòn, xanh xao, tiều tuỵ

    to peak and pine: héo hon chết mòn

  • peak

    đỉnh, đột điểm p. in time series đột điểm trong chuỗi thời gian

    resonance p. đỉnh cộng hưởng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • peak

    the top or extreme point of something (usually a mountain or hill)

    the view from the peak was magnificent

    they clambered to the tip of Monadnock

    the region is a few molecules wide at the summit

    Synonyms: crown, crest, top, tip, summit

    Similar:

    extremum: the most extreme possible amount or value

    voltage peak

    flower: the period of greatest prosperity or productivity

    Synonyms: prime, heyday, bloom, blossom, efflorescence, flush

    acme: the highest level or degree attainable; the highest stage of development

    his landscapes were deemed the acme of beauty

    the artist's gifts are at their acme

    at the height of her career

    the peak of perfection

    summer was at its peak

    ...catapulted Einstein to the pinnacle of fame

    the summit of his ambition

    so many highest superlatives achieved by man

    at the top of his profession

    Synonyms: height, elevation, pinnacle, summit, superlative, meridian, tiptop, top

    point: a V shape

    the cannibal's teeth were filed to sharp points

    Synonyms: tip

    vertex: the highest point (of something)

    at the peak of the pyramid

    Synonyms: apex, acme

    bill: a brim that projects to the front to shade the eyes

    he pulled down the bill of his cap and trudged ahead

    Synonyms: eyeshade, visor, vizor

    top out: to reach the highest point; attain maximum intensity, activity

    That wild, speculative spirit peaked in 1929

    Bids for the painting topped out at $50 million

    Antonyms: bottom out